STT |
Ngành nghề |
Dòng visa |
Lương |
Trình độ văn hóa |
Tiếng anh |
1 |
Đầu bếp |
Ngắn hạn |
Từ 70.000 – 100.000 AUD/ năm |
Ưu tiên có bằng tốt nghiệp Cấp 2, Cấp 3 trở lên |
IELTS 5.0/ PTE 36 |
2 |
Thợ hàn/ cắt |
Trung hạn |
Lên đến 80.000 AUD/ năm |
Ưu tiên có bằng tốt nghiệp Cấp 2, Cấp 3 trở lên |
IELTS 5.0/ PTE 36 |
3 |
Kế toán |
Trung hạn |
Lên đến 80.000 AUD/ năm |
Ưu tiên có bằng tốt nghiệp Cấp 2, Cấp 3 trở lên |
IELTS 5.0/ PTE 36 |
4 |
Kĩ thuật viên nông nghiệp |
Thỏa thuận lao động |
Lên đến 80.000 AUD/ năm |
Ưu tiên có bằng tốt nghiệp Cấp 2, Cấp 3 trở lên |
IELTS 5.0/ PTE 36 |
5 |
Nhân viên Massage |
Ngắn hạn |
70.000 – 100.000 AUD/ năm |
Ưu tiên có bằng tốt nghiệp Cấp 2, Cấp 3 trở lên |
IELTS 5.0/ PTE 36 |
6 |
Thợ cơ khí |
Trung hạn |
Lên đến 80.000 AUD/ năm |
Ưu tiên có bằng tốt nghiệp Cấp 2, Cấp 3 trở lên |
IELTS 5.0/ PTE 36 |
7 |
Thợ sửa chữa ô tô |
Trung hạn |
Lên đến 80.000 AUD/ năm |
Ưu tiên có bằng tốt nghiệp Cấp 2, Cấp 3 trở lên |
IELTS 5.0/ PTE 36 |
8 |
Thợ ốp lát tường thạch cao |
Trung hạn |
Lên đến 80.000 AUD/ năm |
Ưu tiên có bằng tốt nghiệp Cấp 2, Cấp 3 trở lên |
IELTS 5.0/ PTE 36 |
9 |
Thợ làm kính |
Trung hạn |
Lên đến 80.000 AUD/ năm |
Ưu tiên có bằng tốt nghiệp Cấp 2, Cấp 3 trở lên |
IELTS 5.0/ PTE 36 |
10 |
Quản lý trung tâm chăm sóc trẻ em |
Trung hạn |
Lên đến 80.000 AUD/ năm |
Ưu tiên có bằng tốt nghiệp Cấp 2, Cấp 3 trở lên |
IELTS 5.0/ PTE 36 |
11 |
Quản lý dự án xây dựng |
Trung hạn |
Lên đến 80.000 AUD/ năm |
Ưu tiên có bằng tốt nghiệp Cấp 2, Cấp 3 trở lên |
IELTS 5.0/ PTE 36 |
12 |
Y tá/ điều dưỡng |
Trung hạn |
Lên tới 100.000 AUD/ năm |
Tốt nghiệp Y ngành điều dưỡng |
IELTS 7.0/ PTE 65 (All Bands) |
13 |
Kĩ thuật viên xét nghiệm máu |
Trung hạn |
Lên tới 100.000 AUD/ năm |
Tốt nghiệp Y ngành kỹ thuật xét nghiệm Y học |
IELTS 7.0/ PTE 65 (All Bands) |
14 |
Kỹ thuật viên y tế |
Ngắn hạn |
Lên đến 80.000 AUD/ năm |
Ưu tiên có bằng tốt nghiệp Đại học/ Cao đẳng ngành Y |
IELTS 5.0/ PTE 36 |
15 |
Bác sĩ gia đình |
Trung hạn |
Lên tới 100.000 AUD/ năm |
Tốt nghiệp Y ngành bác sĩ đa khoa |
IELTS 7.0/ PTE 65 (All Bands) |
16 |
Thợ nề |
Trung hạn |
Lên đến 80.000 AUD/ năm |
Ưu tiên có bằng tốt nghiệp Cấp 2, Cấp 3 trở lên |
IELTS 5.0/ PTE 36 |
17 |
Thợ chế tác đá |
Trung hạn |
Lên đến 80.000 AUD/ năm |
IELTS 5.0/ PTE 36 |
18 |
Nhân viên bán lẻ |
Ngắn hạn |
Lên đến 80.000 AUD/ năm |
Ưu tiên có bằng tốt nghiệp Cấp 2, Cấp 3 trở lên |
IELTS 5.0/ PTE 36 |
19 |
Giáo viên mầm non |
Trung hạn |
Lên đến 80.000 AUD/ năm |
Ưu tiên có bằng tốt nghiệp Cấp 2, Cấp 3 trở lên |
IELTS 7.0 (Listening: 8.0, Speaking 8.0, Reading 7.0, Writing 7.0) |
20 |
Chuyên viên Marketing |
Ngắn hạn |
Lên đến 80.000 AUD/ năm |
Ưu tiên có bằng tốt nghiệp Cấp 2, Cấp 3 trở lên |
IELTS 5.0/ PTE 36 |